STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | América Futebol Clube (MG) U17 | America MG | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | America MG | Santos | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Santos | FC Porto | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | FC Porto | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Santos | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC Porto | Real Madrid | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2017 | Real Madrid | Manchester City | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | Manchester City | Juventus | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:45 | Brazil | 1-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 17:00 | Udinese | 0-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 11 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Europa League participant | 3 | 22/23 13/14 11/12 |
Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Italian champion | 1 | 19/20 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
English League Cup winner | 2 | 19 18 |
English Champion | 2 | 18/19 17/18 |
English Supercup Winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 12 |
Champions League Winner | 2 | 16/17 15/16 |
Spanish champion | 1 | 16/17 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 16/17 |
Portuguese champion | 2 | 12/13 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under 20 World Champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
Brazilian cup winner | 1 | 10 |