STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SC Rondorf Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Köln U17 | 1.FC Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | 1.FC Köln U19 | 1.FC Köln II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Köln | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2024 | Free player | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Red Bull Salzburg | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 7-1 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-05-2024 15:00 | TSV Hartberg | 1-5 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-05-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 2 | 18/19 13/14 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 10 |