STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Lovcen Cetinje II | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
24-07-2013 | Lovcen Cetinje | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | FK Buducnost Podgorica | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Famalicao | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Mouscron Peruwelz | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pafos FC | - | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Pafos FC | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Beitar Jerusalem | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
20-02-2024 | Beitar Jerusalem | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | FK Kosice | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-04-2024 16:00 | FK Kosice | 0-2 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2024 15:30 | Trencin | 1-2 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-04-2024 16:00 | FK Kosice | 1-2 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-04-2024 16:00 | FK Kosice | 0-1 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2024 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 1-2 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-03-2024 16:30 | Michalovce | 1-0 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-03-2024 14:00 | FK Kosice | 0-0 | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-03-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | 1-1 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-02-2024 16:30 | FK Kosice | 2-1 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-09-2023 17:00 | Beitar Jerusalem | 2-0 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 1 | 16/17 |