STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | UFK Kharkiv | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Zirka Kirovohrad | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Mariupol | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | FC Mariupol | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 14:00 | LKS Nieciecza | 1-1 | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-12-2023 17:00 | Miedz Legnica | 2-2 | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-12-2023 17:00 | LKS Nieciecza | 2-1 | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-11-2023 17:00 | GKS Tychy | 3-2 | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 16:00 | GKS Katowice | 0-0 | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 11 |