STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AFC Unirea 1924 U19 (- 2022) | AFC Unirea 1924 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | AFC Unirea 1924 (- 2022) | FC Vaslui (- 2014) | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | FC Vaslui (- 2014) | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2016 | Fotbal Club FCSB | Anderlecht | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2018 | Anderlecht | Sparta Praha | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2019 | Sparta Praha | Al-Ahli SFC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | Al-Ahli SFC | Slavia Praha | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-03-2022 | Slavia Praha | Wuhan Three Towns FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2023 | Wuhan Three Towns FC | Damac | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 15:10 | Damac | 2-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 2-3 | Damac | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 15:15 | Damac | 2-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 14:35 | Al-Qadisiya | 2-1 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:20 | Damac | 2-2 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Lithuania | 1-2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Cyprus | 0-3 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 18:00 | Damac | 1-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-09-2024 15:45 | Al-Orubah | 1-0 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 16 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 23 |
Chinese champion | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Czech champion | 2 | 20/21 19/20 |
Czech cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 4 | 20/21 16/17 14/15 12/13 |
Champions League participant | 3 | 19/20 17/18 13/14 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Romanian cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Romanian champion | 2 | 14/15 13/14 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |