STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Manchester United U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
05-03-2015 | Blackpool | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2015 | Manchester United U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
14-10-2015 | Barnsley | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Manchester United U23 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Oxford United | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Blackburn Rovers | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Bournemouth AFC | Southampton | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Southampton | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2024 | Bournemouth AFC | Leeds United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Leeds United | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Leeds United | 4-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Preston North End | 1-1 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | 3-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Leeds United | 2-0 | Derby County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 13:30 | Blackburn Rovers | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-11-2024 15:00 | Swansea City | 3-4 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Leeds United | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Millwall | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Leeds United | 3-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |