STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-03-2017 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Stabaek | Bodo Glimt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2023 | Bodo Glimt | Club Brugge | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | KV Mechelen | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2024 19:45 | Patro Eisden | 1-3 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 17:15 | Club Brugge | 4-1 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AC Milan | 3-1 | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2024 14:00 | KVC Westerlo | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Norway | 3-0 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2024 18:45 | RC Sporting Charleroi | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-09-2024 11:30 | Club Brugge | 2-4 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Norwegian champion | 2 | 21 20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |