STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Académico FC Sub-15 | CF Os Repesenses Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | CF Os Repesenses Sub-17 | Vitória de Guimarães SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Vitória de Guimarães SC U17 | Vitória Guimarães SC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Vitória Guimarães SC U19 | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vitoria Guimaraes | Amarante FC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Amarante FC | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Vitoria Guimaraes | CD Tondela | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CD Tondela | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Vitoria Guimaraes | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | CD Tondela | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 31-10-2024 20:45 | FC Porto | 2-0 | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 17:30 | FC Porto | 4-0 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-04-2024 17:00 | Casa Pia AC | 1-2 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-04-2024 19:15 | FC Porto | 3-1 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 03-04-2024 19:15 | Vitoria Guimaraes | 0-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2024 20:30 | Estoril | 1-0 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 23-12-2023 20:30 | FC Porto | 2-1 | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 06-12-2023 18:00 | Estoril | 3-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 04-05-2023 19:30 | FC Porto | 1-2 | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 26-04-2023 19:30 | FC Famalicao | 1-2 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 23 |
Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 15 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |