STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Fenerbahce SK U16 | Fenerbahce SK U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Fenerbahce SK U18 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fenerbahce U21 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Fenerbahce | Gaziantepspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Gaziantepspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Fenerbahce | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gazisehir Gaziantep | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Turkish champion | 1 | 13/14 |
Turkish cup winner | 2 | 12/13 11/12 |