STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Manchester City U23 | Parma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | 1-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Bologna | 0-0 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-09-2024 18:45 | Parma | 2-3 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2024 18:45 | Lecce | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-09-2024 16:30 | Parma | 2-3 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2024 16:30 | Parma | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-08-2024 16:30 | Parma | 1-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
English League Cup winner | 3 | 21 20 19 |
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |