STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Independiente Medellín U20 | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Dep.Independiente Medellin | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Zamora Barinas | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CD Universitario | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Deportivo Pasto | Antigua GFC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Antigua GFC | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
09-01-2017 | CD Universitario | Marathon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Marathon | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 02:30 | Mexico | 4-0 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | 2-0 | Mexico | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 23:15 | CD Olimpia | 4-0 | Genesis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 02-02-2024 02:00 | CD Vida | 0-4 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 17-12-2023 23:00 | CD Motagua | 0-0 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-11-2023 23:05 | CD Olimpia | 5-1 | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 02-10-2023 00:00 | Real Espana | 0-1 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 13-08-2023 01:30 | CD Victoria | 0-2 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 14-05-2023 00:00 | CD Olimpia | 1-1 | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 23/24 22/23 20/21 17/18 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 14/15 |
Top scorer | 2 | 17/18 17/18 |
Honduran cup winner | 1 | 16/17 |
Guatemalan Champion Apertura | 1 | 16 |
Panamanian Champion Clausura | 1 | 13/14 |