STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Borussia Mönchengladbach Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bayer Leverkusen U19 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Fortuna Dusseldorf U19 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Sparta Rotterdam | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Sparta Rotterdam | Watford | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2022 | Watford | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sparta Rotterdam | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2023 | Watford | Udinese | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 17:30 | Empoli | 1-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Nigeria | 1-2 | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 17:00 | Udinese | 0-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 16:30 | Udinese | 2-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 16:00 | AC Milan | 1-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 13:00 | Udinese | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 13:00 | Udinese | 2-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |