STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Maribor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Maribor U19 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2013 | Maribor | NK Verzej | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Verzej | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Maribor | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2021 | Dinamo Zagreb | Empoli | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Empoli | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Dinamo Zagreb | Empoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Empoli | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sampdoria | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Empoli | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Salernitana | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-12-2024 19:30 | Salernitana | 0-0 | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 16:15 | Salernitana | 1-2 | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Modena | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 16:15 | Salernitana | 4-1 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | 1-4 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 16:15 | Salernitana | 0-2 | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Cremonese | 2-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2024 13:00 | Salernitana | 0-2 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Croatian champion | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Croatian cup winner | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 13/14 |
Champions League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 14/15 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Slovenian cup winner | 3 | 16 14 12 |
Slovenian champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |