STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | AS Roma | Sampdoria | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Sampdoria | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | AS Roma | AC Milan | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2022 | AC Milan | Lazio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede | 0-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 18:45 | Juventus | 1-0 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | 2-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 18/19 17/18 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |