STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | CA Peñarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
15-04-2021 | CA Penarol | Deportivo Maldonado | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Deportivo Maldonado | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | CA Penarol | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Club Atlético Unión | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 20:00 | Defensa Y Justicia | 0-0 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-12-2024 22:00 | Club Atlético Unión | 1-0 | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-12-2024 22:15 | CA Platense | 1-0 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-11-2024 00:15 | Club Atlético Unión | 2-3 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-11-2024 00:30 | Boca Juniors | 1-0 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2024 19:45 | Club Atlético Unión | 1-0 | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-11-2024 00:00 | CA Independiente | 3-0 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2024 00:15 | Club Atlético Unión | 2-0 | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-10-2024 22:00 | Gimnasia La Plata | 2-3 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-10-2024 00:15 | Club Atlético Unión | 0-1 | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercopa Uruguaya Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Uruguayan champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |