STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AC Ajaccio U19 | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Ajaccio II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajaccio | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | CD Tondela | Troyes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Troyes | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gil Vicente | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ludogorets Razgrad | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Ludogorets Razgrad | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | 3-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 16:30 | Zaglebie Lubin | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Backa Topola | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2024 18:30 | Lechia Gdansk | 0-2 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 15:30 | Legia Warszawa | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2024 12:45 | Legia Warszawa | 5-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2024 18:15 | Slask Wroclaw | 1-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | 2-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 15:30 | Legia Warszawa | 4-1 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice | 2-2 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 21/22 |