STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Nomme United | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | Levadia Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Paide Linnameeskond | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2023 | Levadia Tallinn | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Napredak Krusevac | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Levadia Tallinn | 0-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | 5-1 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | 0-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 24-11-2023 17:00 | Levadia Tallinn | 4-2 | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | Paide Linnameeskond | 2-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | 4-3 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 21-10-2023 14:00 | Levadia Tallinn | 2-1 | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 16:00 | Levadia Tallinn | 3-0 | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 3 | 24 21 18 |
Estonian champion | 2 | 24 21 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 22 18 |