STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2007 | FK Pribram | Baumit Jablonec | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2008 | Baumit Jablonec | Caslav | - | Cho thuê |
30-06-2008 | Caslav | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2008 | Baumit Jablonec | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
30-06-2009 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Cho thuê |
30-06-2013 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2014 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2014 | Slavia Praha | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
31-12-2014 | Dynamo Ceske Budejovice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2015 | Slavia Praha | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
31-12-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2016 | Slavia Praha | FK Pribram | - | Cho thuê |
12-08-2016 | FK Pribram | Mezokovesd Zsory FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2017 | Mezokovesd Zsory FC | Teplice | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2019 | Teplice | SK Prostejov | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2019 | SK Prostejov | AO Kavala | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu