STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-06-2016 | Joinville U19 | Grêmio Esportivo Juventus (SC) | - | Cho thuê |
16-06-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) U20 | GE Juventus (SC) | - | Cho thuê |
30-12-2016 | GE Juventus (SC) | Joinville Esporte Clube (SC) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Joinville U19 | Joinville SC | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Joinville Esporte Clube (SC) | Juventude | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Joinville SC | Juventude | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
06-10-2019 | Juventude | Figueirense | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Figueirense | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | Juventude | Athletico Paranaense B | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Athletico Paranaense B | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
12-11-2020 | Juventude | Palmeiras | 1.2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-11-2020 | Juventude | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-04-2024 | Palmeiras | Fortaleza | - | Cho thuê |
30-09-2024 | Fortaleza | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2024 | Palmeiras | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Fortaleza | 3-0 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Atletico Clube Goianiense | 3-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Vitoria BA | 2-0 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Fortaleza | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | 0-3 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Fortaleza | 1-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 00:30 | Gremio (RS) | 3-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Fortaleza | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |