STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | 1.FC Lübars Youth | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
31-10-2015 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hertha Berlin | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Hertha BSC Berlin Youth | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Berliner AK 07 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Energie Cottbus | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Berliner AK 07 | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-05-2023 11:00 | Berliner AK 07 | 0-5 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-04-2023 17:00 | Berliner AK 07 | 1-8 | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu