STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | IFK Norrkoping FK | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | KAA Gent | Tromso IL | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Tromso IL | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
20-05-2020 | KAA Gent | IFK Norrkoping FK | - | Cho thuê |
30-12-2020 | IFK Norrkoping FK | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2021 | KAA Gent | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC St. Pauli | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | KAA Gent | FC St. Pauli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 0-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 16:30 | FC St. Pauli | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | SC Freiburg | 0-3 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |