STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-10-2008 | Galatasaray SK Youth | Damlaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
13-10-2011 | Damlaspor Youth | Nazilli Belediyespor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Nazilli Belediyespor Youth | Göztepe Youth | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | Göztepe Youth | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
11-09-2014 | Karagumruk | Anafartalarspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Anafartalarspor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Silivrispor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Osmaniyespor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Silivrispor | Cizre Spor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2021 | Cizre Spor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Agri 1970 Spor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
17-02-2023 | Pazarspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2023 | Halide Edip Adivarspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Erbaaspor S | 1-2 | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Bayburt Ozel Idare | 1-1 | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Kutahyaspor | 1-1 | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | 2-2 | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Erbaaspor S | 0-0 | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2023 14:30 | Konyaspor | 3-0 | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 16:00 | Viven Bornova | 1-1 | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Erbaaspor S | 1-1 | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-09-2023 12:30 | Erbaaspor S | 6-0 | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |