STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Dynamo Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Arsenal Kyiv | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | Hércules CF B | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Hirnyk-Sport | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
09-04-2021 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 13:30 | Rukh Vynnyky | 1-3 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 15:20 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | 1-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 2-1 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 4-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2024 15:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu