STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Brisbane Roar U21 | - | Ký hợp đồng |
28-11-2012 | Brisbane Roar U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | Melbourne Victory | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | JEF United Ichihara Chiba | Free player | - | Giải phóng |
21-03-2021 | Free player | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Perth Glory | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 08:35 | Melbourne Victory | 1-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 06:00 | Melbourne Victory | 2-0 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-12-2024 05:00 | Western United FC | 1-3 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 02:30 | Wellington Phoenix | 1-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | 2-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2024 06:00 | Melbourne Victory | 2-0 | Brisbane Roar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-11-2024 05:00 | Melbourne Victory | 2-1 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 08:40 | Melbourne City | 1-3 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2024 08:35 | Central Coast Mariners | 0-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
AFC Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
Australian champion | 2 | 17/18 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |