STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2009 | Omiya Ardija U18 | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Chuo University | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
28-06-2015 | Omiya Ardija | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Kashiwa Reysol | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 04:00 | Auckland FC | 0-4 | Western United FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 06:00 | Sydney FC | 3-4 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 07:00 | Western United FC | 0-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-12-2024 05:00 | Western United FC | 1-3 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-11-2024 08:00 | Western United FC | 0-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 05:00 | Western United FC | 1-1 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-10-2024 03:00 | Wellington Phoenix | 1-1 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-04-2024 07:00 | Melbourne City | 1-0 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-04-2024 07:00 | Perth Glory | 3-4 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-04-2024 09:00 | Western United FC | 3-3 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian champion | 1 | 21/22 |
Japanese second league Champion | 2 | 17/18 14/15 |
AFC Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |