STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Football School (Indonesia) | Diklat Ragunan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Diklat Ragunan | Persita Tangerang Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Persita Tangerang Youth | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Persita Tangerang | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Pelita Jaya (- 2016) | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Semen Padang | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Persib Bandung | Karketu Dili FC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Karketu Dili FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Bali United | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | PSM Makassar | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2023 | Free player | Mangiwang FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Mangiwang FC | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Cup Participant | 2 | 18/19 14/15 |
Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Indonesian Champion | 2 | 13/14 11/12 |