STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-03-2012 | Breidablik UBK U19 | Augnablik Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
12-03-2013 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
19-04-2013 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
15-10-2013 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
08-05-2014 | Breidablik | Haukar Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
15-10-2014 | Haukar Hafnarfjordur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
15-05-2016 | Breidablik | Vikingur Olafsvik | - | Cho thuê |
23-06-2016 | Vikingur Olafsvik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Breidablik | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
03-07-2019 | Mjallby AIF | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2024 | Breidablik | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:10 | AIK | 5-1 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | 1-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 15:30 | Hacken | 0-1 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 15:30 | Halmstads | 3-1 | IK Sirius FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Hammarby | 1-0 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:00 | Halmstads | 0-0 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-09-2024 17:00 | IFK Goteborg | 1-1 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Halmstads | 0-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | Halmstads | 0-1 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-08-2024 14:30 | GAIS | 3-1 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Icelandic champion | 1 | 21/22 |