STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | - | Vác FC Youth | - | Ký hợp đồng |
04-08-2010 | Vác FC Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Rapid Vienna (Youth) | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Apollon Limassol FC | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Apollon Limassol FC | Fenerbahce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2023 | Fenerbahce | TSG Hoffenheim | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2024 | TSG Hoffenheim | SC Freiburg | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 23-06-2024 19:00 | Scotland | 0-1 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-06-2024 13:00 | Hungary | 1-3 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 16:00 | Hungary | 3-0 | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 0-3 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 18:00 | Hungary | 2-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 19:45 | Hungary | 1-0 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2024 19:30 | Borussia Dortmund | 3-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-01-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 3-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2023 19:30 | TSG Hoffenheim | 3-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-11-2023 14:00 | Hungary | 3-1 | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 13/14 |