STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Yokkaichi Chuo Technical HS | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Sanfrecce Hiroshima | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | 0-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Nagoya Grampus | 0-3 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Kashima Antlers | 0-0 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:00 | Gamba Osaka | 3-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Nagoya Grampus | 0-2 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2024 10:00 | Avispa Fukuoka | 1-0 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 07:00 | Nagoya Grampus | 2-0 | Jubilo Iwata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 07:00 | Nagoya Grampus | 2-0 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Nagoya Grampus | 3-0 | Albirex Niigata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | FC Tokyo | 4-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 22 |
East Asian Championship winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |