STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2016 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Crvena Zvezda | Anderlecht | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Anderlecht | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Emmen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Anderlecht | Ankaragucu | - | Cho thuê |
26-01-2021 | Ankaragucu | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2021 | Anderlecht | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Emmen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Anderlecht | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PEC Zwolle | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Čukarički | Free player | - | Giải phóng |
07-07-2024 | FK Čukarički | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | 3-2 | Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | 1-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | 1-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-1 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | 4-1 | Lee Man | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-09-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1-1 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-08-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | 0-3 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | 0-0 | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-08-2024 12:00 | Buriram United | 4-2 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2024 16:30 | FK Čukarički | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Serbian champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |