STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Club Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Universidad de Chile | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Montevideo City Torque | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Universidad de Chile | Montevideo City Torque | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-12-2018 | New York City FC | Montevideo City Torque | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Montevideo City Torque | New York City FC | 0.425M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2022 | New York City FC | Girona | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Girona | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | New York City FC | Lazio | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Player of the season | 1 | 21 |
MLS Cup Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |