STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Perseden Denpasar | Diklat Ragunan | - | Ký hợp đồng |
10-11-2014 | Free player | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2015 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Bali United | - | Cho thuê |
22-02-2016 | Bali United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
10-11-2023 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0-1 | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | 1-5 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2024 12:00 | Bali United | 2-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persib Bandung | 0-0 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 2-3 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2024 12:00 | Arema FC | 0-0 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 3-2 | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-02-2024 12:00 | Borneo FC | 4-0 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-4 | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 3-0 | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 2 | 23/24 16/17 |