STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
30-06-2005 | Synot Slovacko | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2007 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2016 | FC Viktoria Plzen | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Ankaraspor FK | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | Banik Ostrava | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Tescoma Zlin | Domazlice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-05-2023 13:00 | Tescoma Zlin | 1-1 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-04-2023 13:00 | Mlada Boleslav | 1-1 | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-04-2023 15:30 | Tescoma Zlin | 4-1 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-04-2023 17:00 | FC Viktoria Plzen | 4-0 | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 |
Czech champion | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Czech cup winner | 1 | 10/11 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
European Under-19 participant | 1 | 04 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |