STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Atlético Madrid U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Atlético Madrid C (-2015) | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RCD Espanyol B | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2015 | Free player | Tatabányai SC | - | Ký hợp đồng |
28-09-2016 | Tatabányai SC | UP Plasencia | - | Ký hợp đồng |
25-04-2017 | UP Plasencia | Vikingur Olafsvik | - | Ký hợp đồng |
14-03-2019 | Vikingur Olafsvik | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | Leiknir Reykjavik | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
22-02-2020 | Leiknir Reykjavik | Keflavik | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu