STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | RSC Anderlecht Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KV Mechelen Youth | Oud-Heverlee Leuven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven U17 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | Gent B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
09-08-2019 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Telstar | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2021 | Free player | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
18-03-2023 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 19:45 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2024 18:45 | KV Kortrijk | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2024 16:15 | Beerschot Wilrijk | 1-2 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-08-2024 16:30 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | 3-4 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |