STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Avispa Fukuoka U18 | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Fukuoka University | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Fukushima United FC | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | SC Sagamihara | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | 4-1 | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-09-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | 4-0 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | 0-1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | FC Gifu | 5-1 | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | 4-1 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-07-2024 10:00 | FC Gifu | 0-1 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | FC Gifu | 1-2 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Gainare Tottori | 2-4 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-06-2024 09:00 | Yokohama SCC | 1-2 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 10:00 | FC Gifu | 1-5 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |