STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FSV Saulheim Jugend | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FSV Mainz 05 U19 | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | 1-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | WSG Tirol | 0-0 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 16:00 | Rapid Wien | 2-0 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-3 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Stripfing Weiden | 2-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Grazer AK | 1-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 22/23 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 22/23 |