STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Enosis Neon Paralimniou U21 | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
24-07-2015 | Enosis Neon Paralimniou | West Bromwich U18 | - | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | West Bromwich U23 | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Anorthosis Famagusta FC | AE Kifisias | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AE Kifisias | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
28-09-2023 | Apollon Limassol FC | Ethnikos Achnas FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-12-2023 17:00 | Othellos Athienou | 2-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |