STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | SC Perchtoldsdorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SK Rapid Wien Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |