STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2019 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | CR Flamengo | Aves | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Aves | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | CR Flamengo | Corinthians Paulista (SP) | 0.2M € | Cho thuê |
30-12-2024 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | CR Flamengo | Corinthians Paulista (SP) | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 0-3 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Criciuma | 2-4 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 14:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Vitoria BA | 1-2 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 01-11-2024 00:30 | Racing Club de Avellaneda | 2-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-10-2024 22:00 | Cuiaba | 0-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-10-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | 2-2 | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 21 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 18 |