Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
2554a3f1ef37524cb9d368f73cf101b5.webp
Cầu thủ:
Ermal Hajdari
Quốc tịch:
Thụy Điển
b20cd06e85e8297598484cc2b6311b8e.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
178 cm
Tuổi:
32  (1992-12-04)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-01-2014Kristianstads FFNike AcademyFreeChuyển nhượng tự do
05-03-2015Nike AcademyFCI TallinnFreeChuyển nhượng tự do
01-01-2016FCI TallinnNosaby IFFreeChuyển nhượng tự do
26-08-2016Nosaby IFTasman UnitedFreeChuyển nhượng tự do
01-07-2017Tasman UnitedWhitehawkFreeChuyển nhượng tự do
05-04-2018WhitehawkLevanger FKFreeChuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Ermal Hajdari - Kèo nhà cái

Hot Leagues