STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Kristianstads FF | Nike Academy | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2015 | Nike Academy | FCI Tallinn | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | FCI Tallinn | Nosaby IF | Free | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2016 | Nosaby IF | Tasman United | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Tasman United | Whitehawk | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-04-2018 | Whitehawk | Levanger FK | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu