STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FK Rad Youth | FK Rad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Rad U17 | FK Rad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | FK Rad Beograd | FK Zarkovo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Zarkovo | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2021 | FK Rad Beograd | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Radnicki Nis | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | FK Vozdovac Beograd | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Zeleznicar Pancevo | Mornar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:45 | Mornar | 2-1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-0 | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Dinamo Tbilisi | 1-1 | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-06-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 2-0 | Indjija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-05-2024 16:00 | Indjija | 1-2 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-05-2024 16:30 | Habitpharm Javor | 1-1 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 13-05-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 4-0 | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-05-2024 16:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1-1 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-04-2024 15:00 | Crvena Zvezda | 3-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2024 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu