STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French champion | 8 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
French Super Cup winner | 6 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 14/15 |
Champions League participant | 9 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
French cup winner | 5 | 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 |
French league cup winner | 4 | 19/20 17/18 16/17 15/16 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |