STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2015 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odessa U19 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Chornomorets Odessa U19 | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | FK Oleksandria | FC Karpaty Lviv | 0.585M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 14:00 | Kryvbas | 2-0 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 5-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | 2-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | 0-1 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | 0-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | 1-0 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |