STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2015 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Olimpia | Juticalpa FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Juticalpa FC | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | CD Olimpia | Lobos UPNFM | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Lobos UPNFM | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2020 | CD Olimpia | Boavista FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Boavista FC | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2022 | CD Olimpia | Cerro Largo | - | Cho thuê |
14-07-2022 | Cerro Largo | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | CD Olimpia | Bellinzona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Bellinzona | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2024 | Bellinzona | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 02:30 | Mexico | 4-0 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | 2-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Jamaica | 0-0 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 19:30 | French Guiana | 2-3 | Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Bellinzona | 0-2 | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-03-2024 13:15 | FC Sion | 3-0 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-02-2024 17:30 | Bellinzona | 0-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Bellinzona | 0-0 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | 0-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-02-2024 13:15 | Baden | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Gold Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF League-Winner | 2 | 22/23 17/18 |
Honduran Champion Clausura | 2 | 22/23 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |