STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Sichuan Longfor (-2019) | Qingdao FC Reserves | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Qingdao FC Reserves | Sichuan Longfor (-2019) | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2017 | Sichuan Longfor (-2019) | Qingdao FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Liaoning FC | Qingdao FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | Qingdao FC | Qingdao FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
02-03-2021 | Qingdao FC Reserves | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
29-03-2022 | Qingdao FC | Guangxi Pingguo Haliao | - | Ký hợp đồng |
08-05-2022 | Qingdao West Coast FC | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
15-04-2023 | Guangxi Pingguo Haliao | Yingkou Chaoyue | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Chongqing Tongliangloong FC | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2024 | Yingkou Chaoyue | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | Chongqing Tongliangloong FC | Chongqing Chunlei | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu