STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | EC Juventude U20 | Juventude | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Juventude | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Gremio (RS) | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Corinthians Paulista (SP) | Al-Wasl SC | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Wasl SC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 14:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 3-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Cuiaba | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 22:00 | Internacional RS | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Brazilian cup winner | 1 | 17 |
Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |