STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Stade Brest 29 U19 | Plabennec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Plabennec | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Rotherham United | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
30-05-2020 | AFC Wimbledon | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Rotherham United | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2021 | Free player | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Grimsby Town | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Enosis Neon Paralimniou | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | NK Mura 05 | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2024 | NK Publikum Celje | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Mura 05 | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 4-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Neman Grodno | 1-4 | NK Publikum Celje | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | 1-0 | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 19:15 | Vitoria Guimaraes | 0-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | NK Publikum Celje | 3-4 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu