STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Mühldorf Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Sturm Graz | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Lafnitz | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 12:00 | Teplice | 5-2 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-11-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-10-2024 13:30 | MFK Karvina | 4-1 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 14:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-2 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 29-09-2024 11:00 | Banik Ostrava | 2-1 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 13:30 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-08-2024 15:00 | Dukla Prague | 3-0 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-08-2024 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-3 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-08-2024 15:00 | Mlada Boleslav | 4-0 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-08-2024 12:30 | Dynamo Ceske Budejovice | 1-3 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 21/22 |