STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
25-09-2020 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2024 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 14:00 | Kryvbas | 2-0 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 5-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | 2-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | FC Livyi Bereh | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | 0-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 18:30 | Serbia U21 | 1-0 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:45 | England U21 | 2-1 | Ukraine U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | 0-0 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Ukrainian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |